Nghĩa của từ "the done thing" trong tiếng Việt.
"the done thing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
the done thing
US /ðə dʌn θɪŋ/
UK /ðə dʌn θɪŋ/

Thành ngữ
1.
điều nên làm, điều đúng đắn
socially acceptable or expected behavior
Ví dụ:
•
It's not the done thing to wear jeans to a formal dinner.
Mặc quần jean đến bữa tối trang trọng không phải là điều nên làm.
•
He always knows exactly what the done thing is in any social situation.
Anh ấy luôn biết chính xác điều nên làm trong mọi tình huống xã hội.
Học từ này tại Lingoland