Nghĩa của từ "a thing of the past" trong tiếng Việt.

"a thing of the past" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

a thing of the past

US /ə θɪŋ əv ðə pæst/
UK /ə θɪŋ əv ðə pæst/
"a thing of the past" picture

Thành ngữ

1.

một điều của quá khứ, lỗi thời

something that no longer exists or happens

Ví dụ:
Dial-up internet is definitely a thing of the past.
Internet quay số chắc chắn là một điều của quá khứ.
Using typewriters for daily office work is a thing of the past.
Sử dụng máy đánh chữ cho công việc văn phòng hàng ngày là một điều của quá khứ.
Học từ này tại Lingoland