Nghĩa của từ entity trong tiếng Việt.

entity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

entity

US /ˈen.t̬ə.t̬i/
UK /ˈen.t̬ə.t̬i/
"entity" picture

Danh từ

1.

thực thể, sự tồn tại

a thing with distinct and independent existence

Ví dụ:
The company operates as a separate legal entity.
Công ty hoạt động như một thực thể pháp lý riêng biệt.
Each department is treated as a distinct entity.
Mỗi phòng ban được coi là một thực thể riêng biệt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland