Nghĩa của từ "sure thing" trong tiếng Việt.
"sure thing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sure thing
US /ʃʊr ˈθɪŋ/
UK /ʃʊr ˈθɪŋ/
Cụm từ
1.
điều chắc chắn, sự thành công chắc chắn
something that is certain to happen or be successful
Ví dụ:
•
Winning the lottery is no sure thing.
Trúng số không phải là điều chắc chắn.
•
With his talent, success is a sure thing.
Với tài năng của anh ấy, thành công là điều chắc chắn.
Từ đồng nghĩa:
2.
chắc chắn rồi, không có gì
used to express agreement or to say 'you're welcome'
Ví dụ:
•
"Can you help me with this?" "Sure thing!"
"Bạn có thể giúp tôi việc này không?" "Chắc chắn rồi!"
•
"Thanks for your help." "Sure thing!"
"Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn." "Không có gì!"
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland