Nghĩa của từ detail trong tiếng Việt.
detail trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
detail
US /dɪˈteɪl/
UK /dɪˈteɪl/

Danh từ
1.
chi tiết, điểm nhỏ
a small part of something
Ví dụ:
•
The artist paid great attention to every detail in the painting.
Người nghệ sĩ đã rất chú ý đến từng chi tiết trong bức tranh.
•
Please provide all the necessary details for the report.
Vui lòng cung cấp tất cả các chi tiết cần thiết cho báo cáo.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
mô tả chi tiết, trình bày chi tiết
to describe or explain something fully, including all the small parts
Ví dụ:
•
Can you detail the steps involved in the process?
Bạn có thể mô tả chi tiết các bước liên quan trong quy trình không?
•
The report details the findings of the investigation.
Báo cáo trình bày chi tiết các phát hiện của cuộc điều tra.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: