Nghĩa của từ "a thing or two" trong tiếng Việt.

"a thing or two" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

a thing or two

US /ə θɪŋ ɔr tuː/
UK /ə θɪŋ ɔr tuː/
"a thing or two" picture

Thành ngữ

1.

một vài điều, một chút

some things; a few things (often implying knowledge or experience)

Ví dụ:
I know a thing or two about cars.
Tôi biết một vài điều về ô tô.
She taught him a thing or two about cooking.
Cô ấy đã dạy anh ấy một vài điều về nấu ăn.
Học từ này tại Lingoland