Nghĩa của từ swing trong tiếng Việt.
swing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
swing
US /swɪŋ/
UK /swɪŋ/

Động từ
1.
Danh từ
1.
xích đu
a seat suspended by ropes or chains, on which someone may sit and swing back and forth
Ví dụ:
•
The children were playing on the swing in the park.
Những đứa trẻ đang chơi trên xích đu trong công viên.
•
She pushed her little brother on the swing.
Cô ấy đẩy em trai mình trên xích đu.
2.
sự thay đổi, sự chuyển dịch
a sudden or marked change in an opinion, attitude, or trend
Ví dụ:
•
There was a big swing in public opinion.
Có một sự thay đổi lớn trong dư luận.
•
The election saw a swing to the left.
Cuộc bầu cử chứng kiến một sự chuyển dịch sang cánh tả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: