Nghĩa của từ dangle trong tiếng Việt.
dangle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dangle
US /ˈdæŋ.ɡəl/
UK /ˈdæŋ.ɡəl/

Động từ
1.
2.
treo, nhử
offer (an enticing thing) to someone in order to persuade them to do something
Ví dụ:
•
They dangled the prospect of a promotion in front of him.
Họ treo viễn cảnh thăng chức trước mặt anh ta.
•
The company dangled a bonus to motivate the sales team.
Công ty treo thưởng để thúc đẩy đội ngũ bán hàng.
Học từ này tại Lingoland