Nghĩa của từ "swing bridge" trong tiếng Việt.

"swing bridge" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

swing bridge

US /ˈswɪŋ brɪdʒ/
UK /ˈswɪŋ brɪdʒ/
"swing bridge" picture

Danh từ

1.

cầu xoay, cầu quay

a bridge that has a section that pivots horizontally to allow the passage of boats

Ví dụ:
The large cargo ship waited for the swing bridge to open.
Con tàu chở hàng lớn đợi cầu xoay mở ra.
Many historic cities with canals feature beautiful old swing bridges.
Nhiều thành phố lịch sử có kênh đào có những cầu xoay cổ kính tuyệt đẹp.
Học từ này tại Lingoland