Nghĩa của từ "in full swing" trong tiếng Việt.
"in full swing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in full swing
US /ɪn fʊl swɪŋ/
UK /ɪn fʊl swɪŋ/

Thành ngữ
1.
diễn ra sôi nổi, đang ở đỉnh điểm
at the peak of activity or progress; fully active or operational
Ví dụ:
•
The party was in full swing by the time we arrived.
Bữa tiệc đã diễn ra sôi nổi khi chúng tôi đến.
•
Construction on the new building is now in full swing.
Việc xây dựng tòa nhà mới hiện đang diễn ra sôi nổi.
Học từ này tại Lingoland