Nghĩa của từ "swing door" trong tiếng Việt.

"swing door" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

swing door

US /ˈswɪŋ dɔːr/
UK /ˈswɪŋ dɔːr/
"swing door" picture

Danh từ

1.

cửa xoay, cửa hai chiều

a door that opens in both directions and closes automatically

Ví dụ:
The restaurant kitchen had a swing door.
Nhà bếp nhà hàng có một cửa xoay.
Be careful when going through the swing door, it might hit you.
Hãy cẩn thận khi đi qua cửa xoay, nó có thể va vào bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland