Nghĩa của từ stance trong tiếng Việt.

stance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stance

US /stæns/
UK /stæns/
"stance" picture

Danh từ

1.

tư thế, dáng đứng

the way in which someone stands, especially when deliberately adopted (as in golf, cricket, or other sports); a person's posture

Ví dụ:
He adopted a wide stance before hitting the ball.
Anh ấy đã có một tư thế rộng trước khi đánh bóng.
Her confident stance showed her readiness for the challenge.
Tư thế tự tin của cô ấy cho thấy sự sẵn sàng đối mặt với thử thách.
2.

lập trường, quan điểm, thái độ

an attitude or opinion, especially concerning a political or controversial issue

Ví dụ:
The government's stance on climate change has been criticized.
Lập trường của chính phủ về biến đổi khí hậu đã bị chỉ trích.
What is your stance on this controversial issue?
Lập trường của bạn về vấn đề gây tranh cãi này là gì?
Học từ này tại Lingoland