holder

US /ˈhoʊl.dɚ/
UK /ˈhoʊl.dɚ/
1.

cán cầm, đồ chứa, đồ đựng, người cầm giữ, người giữ cúp, người nắm, sự giữ chặt, sự nắn lấy, tay cầm, tay nắm

a device or implement for holding something.

:
the cord retracts easily into its holder
2.

cán cầm, đồ chứa, đồ đựng, người cầm giữ, người giữ cúp, người nắm, sự giữ chặt, sự nắn lấy, tay cầm, tay nắm

a person who holds something.

:
holders of two American hostages