abide
US /əˈbaɪd/
UK /əˈbaɪd/

1.
chịu đựng, dung thứ
to tolerate or put up with something or someone
:
•
I can't abide his constant complaining.
Tôi không thể chịu đựng được việc anh ta than phiền liên tục.
•
She couldn't abide the thought of being alone.
Cô ấy không thể chịu đựng ý nghĩ phải ở một mình.