Nghĩa của từ attitude trong tiếng Việt.
attitude trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
attitude
US /ˈæt̬.ə.tuːd/
UK /ˈæt̬.ə.tuːd/

Danh từ
1.
thái độ, quan điểm
a settled way of thinking or feeling about something
Ví dụ:
•
She has a positive attitude towards life.
Cô ấy có một thái độ tích cực đối với cuộc sống.
•
His bad attitude cost him the job.
Thái độ tồi tệ của anh ấy đã khiến anh ấy mất việc.
Từ đồng nghĩa:
2.
tư thế, dáng điệu
a position of the body adopted for a specific purpose
Ví dụ:
•
The dancer struck a graceful attitude.
Vũ công tạo một tư thế duyên dáng.
•
He maintained a defensive attitude throughout the debate.
Anh ấy duy trì một thái độ phòng thủ trong suốt cuộc tranh luận.
Học từ này tại Lingoland