Nghĩa của từ ulcer trong tiếng Việt.
ulcer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ulcer
US /ˈʌl.sɚ/
UK /ˈʌl.sɚ/

Danh từ
1.
loét, vết loét
an open sore on an external or internal surface of the body, caused by a break in the skin or mucous membrane that fails to heal
Ví dụ:
•
The doctor diagnosed him with a stomach ulcer.
Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị loét dạ dày.
•
She had a painful mouth ulcer that made eating difficult.
Cô ấy bị loét miệng đau đớn khiến việc ăn uống trở nên khó khăn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: