Nghĩa của từ "sore throat" trong tiếng Việt.

"sore throat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sore throat

US /ˌsɔːr ˈθroʊt/
UK /ˌsɔːr ˈθroʊt/
"sore throat" picture

Danh từ

1.

đau họng, viêm họng

a condition in which your throat is red, feels painful, and makes swallowing difficult

Ví dụ:
I woke up with a sore throat this morning.
Sáng nay tôi thức dậy với cổ họng đau rát.
She has a bad sore throat and can barely speak.
Cô ấy bị đau họng nặng và hầu như không thể nói được.
Học từ này tại Lingoland