painful
US /ˈpeɪn.fəl/
UK /ˈpeɪn.fəl/

1.
đau đớn, nhức nhối
causing physical pain
:
•
The injection was quite painful.
Mũi tiêm khá đau.
•
I have a painful headache.
Tôi bị đau đầu dữ dội.
2.
đau lòng, buồn bã
causing emotional pain or distress
:
•
It was a painful decision to leave my hometown.
Đó là một quyết định đau lòng khi rời bỏ quê hương.
•
The memories of the accident are still very painful.
Những ký ức về vụ tai nạn vẫn còn rất đau lòng.