Nghĩa của từ "cold sore" trong tiếng Việt.

"cold sore" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cold sore

US /ˈkoʊld sɔːr/
UK /ˈkoʊld sɔːr/
"cold sore" picture

Danh từ

1.

mụn rộp, herpes môi

a small blister or group of blisters on the lips or around the mouth, caused by the herpes simplex virus

Ví dụ:
She woke up with a painful cold sore on her lip.
Cô ấy thức dậy với một vết mụn rộp đau đớn trên môi.
Applying an antiviral cream can help treat a cold sore.
Thoa kem kháng vi-rút có thể giúp điều trị mụn rộp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland