sheath
US /ʃiːθ/
UK /ʃiːθ/

1.
1.
tra vào vỏ, bọc, phủ
to cover or enclose (something) with a sheath or a similar covering
:
•
He carefully sheathed the knife after use.
Anh ta cẩn thận tra con dao vào vỏ sau khi sử dụng.
•
The entire structure was sheathed in copper panels.
Toàn bộ cấu trúc được bọc bằng các tấm đồng.