Nghĩa của từ encase trong tiếng Việt.
encase trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
encase
US /ɪnˈkeɪs/
UK /ɪnˈkeɪs/
Động từ
1.
bọc lại
to cover or surround something or someone completely:
Ví dụ:
•
The nuclear waste is encased in concrete before being sent for storage in disused mines.
Học từ này tại Lingoland