Nghĩa của từ "sheath dress" trong tiếng Việt.

"sheath dress" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sheath dress

US /ˈʃiːθ dres/
UK /ˈʃiːθ dres/
"sheath dress" picture

Danh từ

1.

váy ôm, váy sheath

a close-fitting dress, typically simple and without a waist seam

Ví dụ:
She wore a classic black sheath dress to the cocktail party.
Cô ấy mặc một chiếc váy ôm màu đen cổ điển đến bữa tiệc cocktail.
The tailor expertly fitted the sheath dress to her figure.
Thợ may đã khéo léo điều chỉnh chiếc váy ôm vừa vặn với vóc dáng của cô.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland