Nghĩa của từ "scrub up" trong tiếng Việt.
"scrub up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scrub up
US /skrʌb ʌp/
UK /skrʌb ʌp/

Cụm động từ
1.
rửa tay, chuẩn bị phẫu thuật
to wash your hands and arms thoroughly before performing a medical operation
Ví dụ:
•
The surgeon began to scrub up before the complex procedure.
Bác sĩ phẫu thuật bắt đầu rửa tay kỹ lưỡng trước khi thực hiện thủ thuật phức tạp.
•
Nurses must always scrub up thoroughly to prevent infections.
Y tá phải luôn rửa tay kỹ lưỡng để ngăn ngừa nhiễm trùng.
2.
chải chuốt, ăn diện
to make yourself look neat and clean, especially for a special occasion
Ví dụ:
•
He decided to scrub up for the job interview.
Anh ấy quyết định chải chuốt cho buổi phỏng vấn xin việc.
•
You need to scrub up if you're going to the fancy restaurant.
Bạn cần chải chuốt nếu bạn định đến nhà hàng sang trọng.
Học từ này tại Lingoland