Nghĩa của từ repealed trong tiếng Việt.

repealed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

repealed

Động từ

1.

đã bãi bỏ

revoke or annul (a law or congressional act).

Ví dụ:
the legislation was repealed five months later
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: