Nghĩa của từ rescind trong tiếng Việt.

rescind trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rescind

US /rɪˈsɪnd/
UK /rɪˈsɪnd/
"rescind" picture

Động từ

1.

bãi bỏ, hủy bỏ, rút lại

revoke, cancel, or repeal (a law, order, or agreement)

Ví dụ:
The government decided to rescind the unpopular tax law.
Chính phủ quyết định bãi bỏ luật thuế không được lòng dân.
The company had to rescind its job offer after discovering new information.
Công ty phải hủy bỏ lời mời làm việc sau khi phát hiện thông tin mới.
Học từ này tại Lingoland