Nghĩa của từ ratify trong tiếng Việt.
ratify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ratify
US /ˈræt̬.ə.faɪ/
UK /ˈræt̬.ə.faɪ/

Động từ
1.
phê chuẩn, thông qua
sign or give formal consent to (a treaty, contract, or agreement), making it officially valid.
Ví dụ:
•
The treaty was ratified by all member states.
Hiệp ước đã được tất cả các quốc gia thành viên phê chuẩn.
•
The shareholders will vote to ratify the new proposal.
Các cổ đông sẽ bỏ phiếu để phê chuẩn đề xuất mới.
Học từ này tại Lingoland