Nghĩa của từ annul trong tiếng Việt.

annul trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

annul

US /əˈnʌl/
UK /əˈnʌl/
"annul" picture

Động từ

1.

hủy bỏ, tuyên bố vô hiệu

declare invalid (an official agreement, decision, or result)

Ví dụ:
The marriage was annulled after only six months.
Cuộc hôn nhân đã bị hủy bỏ chỉ sau sáu tháng.
The court decided to annul the previous ruling.
Tòa án quyết định hủy bỏ phán quyết trước đó.
Học từ này tại Lingoland