Nghĩa của từ abrogate trong tiếng Việt.
abrogate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
abrogate
US /ˈæb.rə.ɡeɪt/
UK /ˈæb.rə.ɡeɪt/

Động từ
1.
bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu
repeal or do away with (a law, right, or formal agreement)
Ví dụ:
•
The government decided to abrogate the old treaty.
Chính phủ quyết định bãi bỏ hiệp ước cũ.
•
The new law will abrogate many existing regulations.
Luật mới sẽ bãi bỏ nhiều quy định hiện hành.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: