Nghĩa của từ ray trong tiếng Việt.
ray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ray
US /reɪ/
UK /reɪ/

Danh từ
1.
2.
3.
cá đuối, cá đuối điện
a type of fish with a flattened body and large, wing-like pectoral fins
Ví dụ:
•
We saw a large ray swimming near the coral reef.
Chúng tôi thấy một con cá đuối lớn bơi gần rạn san hô.
•
Some species of rays can deliver an electric shock.
Một số loài cá đuối có thể phóng điện.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: