Nghĩa của từ manta-ray trong tiếng Việt.
manta-ray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
manta-ray
US /ˈmæn.tə ˌreɪ/
UK /ˈmæn.tə ˌreɪ/
Danh từ
1.
cá đuối manta
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: