Nghĩa của từ glimmer trong tiếng Việt.

glimmer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glimmer

US /ˈɡlɪm.ɚ/
UK /ˈɡlɪm.ɚ/

Động từ

1.

tia sáng lấp lánh

to shine with a weak light or a light that is not continuous:

Ví dụ:
The lights of the village were glimmering in the distance.

Danh từ

1.

tia sáng lấp lánh

a light that glimmers weakly:

Ví dụ:
We saw a glimmer of light in the distance.
Học từ này tại Lingoland