Nghĩa của từ X-ray trong tiếng Việt.
X-ray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
X-ray
US /ˈeks.reɪ/
UK /ˈeks.reɪ/

Danh từ
1.
tia X, chụp X-quang
an electromagnetic wave of high energy and very short wavelength, which is able to pass through many materials opaque to light.
Ví dụ:
•
The doctor ordered an X-ray to check for broken bones.
Bác sĩ yêu cầu chụp X-quang để kiểm tra xương gãy.
•
X-rays are used in many fields, including medicine and security.
Tia X được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học và an ninh.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
chụp X-quang, chiếu X-quang
to examine or photograph with X-rays.
Ví dụ:
•
The dentist will X-ray your teeth to check for cavities.
Nha sĩ sẽ chụp X-quang răng của bạn để kiểm tra sâu răng.
•
They need to X-ray the luggage before it goes on the plane.
Họ cần chiếu X-quang hành lý trước khi lên máy bay.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: