Nghĩa của từ stingray trong tiếng Việt.
stingray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stingray
US /ˈstɪŋ.reɪ/
UK /ˈstɪŋ.reɪ/

Danh từ
1.
cá đuối
a large marine fish with a flattened body, a long, whiplike tail, and a barbed sting, typically living on the seabed in tropical and subtropical waters.
Ví dụ:
•
Be careful when wading in shallow waters, as stingrays often bury themselves in the sand.
Hãy cẩn thận khi lội ở vùng nước nông, vì cá đuối thường vùi mình trong cát.
•
The diver spotted a beautiful stingray gliding gracefully across the coral reef.
Thợ lặn phát hiện một con cá đuối tuyệt đẹp đang lướt nhẹ nhàng qua rạn san hô.
Học từ này tại Lingoland