Nghĩa của từ ragged trong tiếng Việt.
ragged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ragged
US /ˈræɡ.ɪd/
UK /ˈræɡ.ɪd/

Tính từ
1.
rách rưới, cũ nát
old and torn
Ví dụ:
•
He wore a ragged coat that was too big for him.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác rách rưới quá khổ.
•
The old flag was ragged and faded.
Lá cờ cũ rách nát và phai màu.
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
không đều, lộn xộn
lacking smoothness, regularity, or uniformity
Ví dụ:
•
His breathing became ragged after the long run.
Hơi thở của anh ấy trở nên khó khăn sau cuộc chạy dài.
•
The applause was ragged and unenthusiastic.
Tiếng vỗ tay lộn xộn và không nhiệt tình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland