Nghĩa của từ ragged trong tiếng Việt.

ragged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ragged

US /ˈræɡ.ɪd/
UK /ˈræɡ.ɪd/
"ragged" picture

Tính từ

1.

rách rưới, cũ nát

old and torn

Ví dụ:
He wore a ragged coat that was too big for him.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác rách rưới quá khổ.
The old flag was ragged and faded.
Lá cờ cũ rách nát và phai màu.
2.

gồ ghề, lởm chởm, răng cưa

having a rough, uneven, or jagged edge or surface

Ví dụ:
The dog had a ragged ear from a fight.
Tai con chó bị rách do đánh nhau.
The coastline was ragged with sharp rocks.
Bờ biển gồ ghề với những tảng đá sắc nhọn.
3.

không đều, lộn xộn

lacking smoothness, regularity, or uniformity

Ví dụ:
His breathing became ragged after the long run.
Hơi thở của anh ấy trở nên khó khăn sau cuộc chạy dài.
The applause was ragged and unenthusiastic.
Tiếng vỗ tay lộn xộn và không nhiệt tình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: