Nghĩa của từ jagged trong tiếng Việt.

jagged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jagged

US /ˈdʒæɡ.ɪd/
UK /ˈdʒæɡ.ɪd/
"jagged" picture

Tính từ

1.

lởm chởm, răng cưa, gồ ghề

having a rough, uneven, and sharply pointed surface or outline

Ví dụ:
The broken glass had jagged edges.
Mảnh kính vỡ có các cạnh lởm chởm.
They climbed over the jagged rocks.
Họ trèo qua những tảng đá lởm chởm.
Học từ này tại Lingoland