Nghĩa của từ tattered trong tiếng Việt.
tattered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tattered
US /ˈtæt̬.ɚd/
UK /ˈtæt̬.ɚd/
Tính từ
1.
rách nát
(especially of cloth or paper) badly torn:
Ví dụ:
•
The flag was tattered and threadbare.
Học từ này tại Lingoland