Nghĩa của từ frayed trong tiếng Việt.
frayed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
frayed
US /freɪd/
UK /freɪd/
Tính từ
1.
sờn
with the threads at the edge coming loose:
Ví dụ:
•
frayed cuffs
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: