Nghĩa của từ proper trong tiếng Việt.
proper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
proper
US /ˈprɑː.pɚ/
UK /ˈprɑː.pɚ/

Tính từ
1.
đàng hoàng, thực sự
truly what something is said to be; genuine
Ví dụ:
•
We didn't have a proper conversation.
Chúng tôi không có một cuộc trò chuyện đàng hoàng.
•
He's never done a day's proper work in his life.
Anh ta chưa bao giờ làm một ngày công việc đàng hoàng trong đời.
2.
đúng đắn, phù hợp
correct or suitable
Ví dụ:
•
Make sure you follow the proper procedure.
Hãy chắc chắn rằng bạn tuân thủ quy trình đúng đắn.
•
It's not proper to talk with your mouth full.
Nói chuyện khi miệng đầy thức ăn là không đúng đắn.
Từ đồng nghĩa:
3.
chính thức, đúng đắn
of or relating to the most important or characteristic part of a place or thing
Ví dụ:
•
The proper name of the city is 'New York City'.
Tên chính thức của thành phố là 'Thành phố New York'.
•
The proper way to address him is 'Mr. Smith'.
Cách đúng đắn để xưng hô với anh ấy là 'Ông Smith'.
Từ đồng nghĩa:
4.
đứng đắn, nghiêm chỉnh
respectable, especially excessively so
Ví dụ:
•
She's always very proper and follows all the rules.
Cô ấy luôn rất đứng đắn và tuân thủ mọi quy tắc.
•
He was raised in a very proper household.
Anh ấy được nuôi dưỡng trong một gia đình rất nghiêm chỉnh.
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
hoàn toàn, thực sự
completely or thoroughly
Ví dụ:
•
He was proper exhausted after the long journey.
Anh ấy hoàn toàn kiệt sức sau chuyến đi dài.
•
It was a proper good meal.
Đó là một bữa ăn thực sự ngon.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: