Nghĩa của từ genteel trong tiếng Việt.
genteel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
genteel
US /dʒenˈtiːl/
UK /dʒenˈtiːl/
Tính từ
1.
dịu dàng
typical of a high social class:
Ví dụ:
•
The mansion had an atmosphere of genteel elegance and decay.
Học từ này tại Lingoland