price
US /praɪs/
UK /praɪs/

1.
2.
cái giá, hậu quả, sự đánh đổi
the unpleasant consequences that one must accept for a particular action or situation
:
•
He paid the ultimate price for his betrayal.
Anh ta đã phải trả cái giá cuối cùng cho sự phản bội của mình.
•
Freedom comes at a price.
Tự do phải trả giá.