Nghĩa của từ "price leader" trong tiếng Việt.
"price leader" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
price leader
US /ˈpraɪs ˌliː.dər/
UK /ˈpraɪs ˌliː.dər/

Danh từ
1.
người dẫn đầu về giá
a company that is the first to introduce a new price for a particular product or service, and whose prices are then followed by other companies
Ví dụ:
•
Walmart often acts as a price leader in the retail industry.
Walmart thường đóng vai trò là người dẫn đầu về giá trong ngành bán lẻ.
•
The company became a price leader by offering innovative products at competitive rates.
Công ty đã trở thành người dẫn đầu về giá bằng cách cung cấp các sản phẩm sáng tạo với mức giá cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland