Nghĩa của từ "starting price" trong tiếng Việt.
"starting price" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
starting price
US /ˈstɑːr.tɪŋ ˌpraɪs/
UK /ˈstɑːr.tɪŋ ˌpraɪs/

Danh từ
1.
giá khởi điểm, giá ban đầu
the initial price at which something is offered for sale or auction
Ví dụ:
•
The starting price for the antique vase was $500.
Giá khởi điểm cho chiếc bình cổ là 500 đô la.
•
Our services have a starting price of $99.
Dịch vụ của chúng tôi có giá khởi điểm là 99 đô la.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland