Nghĩa của từ "at a price" trong tiếng Việt.

"at a price" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

at a price

US /æt ə praɪs/
UK /æt ə praɪs/
"at a price" picture

Thành ngữ

1.

phải trả giá, có cái giá

with a significant cost or consequence, often a negative one

Ví dụ:
He achieved success, but it came at a price.
Anh ấy đã đạt được thành công, nhưng nó phải trả giá.
Winning the championship came at a price, with several key players injured.
Giành chức vô địch phải trả giá, với một số cầu thủ chủ chốt bị chấn thương.
Học từ này tại Lingoland