Nghĩa của từ "price war" trong tiếng Việt.
"price war" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
price war
US /ˈpraɪs wɔːr/
UK /ˈpraɪs wɔːr/

Danh từ
1.
cuộc chiến giá cả
a fierce competition in which retailers cut prices in an attempt to increase their share of the market
Ví dụ:
•
The supermarket initiated a price war on essential goods.
Siêu thị đã khởi xướng một cuộc chiến giá cả đối với các mặt hàng thiết yếu.
•
Consumers often benefit from a price war as prices drop.
Người tiêu dùng thường hưởng lợi từ cuộc chiến giá cả khi giá giảm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland