Nghĩa của từ fee trong tiếng Việt.
fee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fee
US /fiː/
UK /fiː/

Danh từ
1.
phí, lệ phí, thù lao
a payment made to a professional person or to a professional or public body in exchange for advice or services
Ví dụ:
•
The lawyer charged a high fee for his services.
Luật sư tính phí cao cho các dịch vụ của mình.
•
There's an admission fee to enter the museum.
Có phí vào cửa để vào bảo tàng.
Động từ
Học từ này tại Lingoland