Nghĩa của từ pedestal trong tiếng Việt.
pedestal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pedestal
US /ˈped.ə.stəl/
UK /ˈped.ə.stəl/

Danh từ
1.
bệ, đế
the base or support on which a statue, obelisk, or column is mounted
Ví dụ:
•
The ancient statue stood proudly on its stone pedestal.
Bức tượng cổ đứng vững chãi trên bệ đá của nó.
•
He placed the trophy on the highest pedestal.
Anh ấy đặt chiếc cúp lên bệ cao nhất.
2.
bệ thờ, vị trí được ngưỡng mộ
a position in which someone is greatly admired, often uncritically
Ví dụ:
•
She put her favorite author on a pedestal.
Cô ấy đặt tác giả yêu thích của mình lên một bệ thờ.
•
It's unhealthy to put anyone on such a high pedestal.
Không lành mạnh khi đặt ai đó lên một bệ thờ cao như vậy.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
đặt lên bệ, thần tượng hóa
place on or as if on a pedestal
Ví dụ:
•
The artist carefully pedestaled her new sculpture.
Nghệ sĩ cẩn thận đặt tác phẩm điêu khắc mới của mình lên bệ.
•
He tends to pedestal his heroes, seeing no flaws in them.
Anh ấy có xu hướng thần tượng hóa các anh hùng của mình, không thấy bất kỳ khuyết điểm nào ở họ.
Học từ này tại Lingoland