Nghĩa của từ veneration trong tiếng Việt.
veneration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
veneration
US /ˌven.ɚˈeɪ.ʃən/
UK /ˌven.ɚˈeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
sự tôn kính, sự kính trọng, sự sùng bái
great respect; reverence
Ví dụ:
•
The ancient texts were held in deep veneration by the scholars.
Các văn bản cổ được các học giả giữ gìn với lòng tôn kính sâu sắc.
•
His veneration for his mentor was evident in his every action.
Lòng tôn kính của anh ấy dành cho người cố vấn thể hiện rõ trong mọi hành động của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: