Nghĩa của từ glorify trong tiếng Việt.

glorify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glorify

US /ˈɡlɔːr.ə.faɪ/
UK /ˈɡlɔːr.ə.faɪ/

Động từ

1.

tôn vinh

to praise and honor God or a person:

Ví dụ:
There are 99 prayer beads - one for each way Allah can be glorified in the Koran.
Học từ này tại Lingoland