Nghĩa của từ admiration trong tiếng Việt.

admiration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

admiration

US /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/
UK /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/
"admiration" picture

Danh từ

1.

sự ngưỡng mộ, sự khâm phục

respect and warm approval

Ví dụ:
She looked at him with admiration.
Cô ấy nhìn anh ấy với sự ngưỡng mộ.
His courage earned him the admiration of his peers.
Lòng dũng cảm của anh ấy đã mang lại cho anh ấy sự ngưỡng mộ từ đồng nghiệp.
Học từ này tại Lingoland