Nghĩa của từ exalt trong tiếng Việt.

exalt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exalt

US /ɪɡˈzɑːlt/
UK /ɪɡˈzɑːlt/
"exalt" picture

Động từ

1.

tôn vinh, nâng cao, ca ngợi

hold (someone or something) in very high regard; praise

Ví dụ:
The choir will exalt the Lord with their songs.
Dàn hợp xướng sẽ tôn vinh Chúa bằng những bài hát của họ.
He was exalted to the position of CEO.
Anh ấy được nâng lên vị trí CEO.
Học từ này tại Lingoland