exalt

US /ɪɡˈzɑːlt/
UK /ɪɡˈzɑːlt/
"exalt" picture
1.

tôn vinh, nâng cao, ca ngợi

hold (someone or something) in very high regard; praise

:
The choir will exalt the Lord with their songs.
Dàn hợp xướng sẽ tôn vinh Chúa bằng những bài hát của họ.
He was exalted to the position of CEO.
Anh ấy được nâng lên vị trí CEO.